Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phá


[đột phá]
to break through
Quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch
Our troops have broken through enemy lines
Bước đột phá gần đây của hỠtrong lĩnh vực công nghệ thông tin
Their latest breakthrough in information technology



Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.